coupled ý nghĩa, định nghĩa, coupled là gì: 1. past simple and past participle of couple 2. to join or combine: 3. When two people or two…. Tìm hiểu thêm. Định nghĩa a couple of times. Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Ý nghĩa của từ Pannie Line là gì:Pannie Line nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 1 ý nghĩa của từ Pannie Line. Định nghĩa a couple of 2 of something Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Pháp (Pháp) Tiếng Đức Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin) Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Tiếng Tây Ban Nha (Mexico) Tiếng Trung (Taiwan Bạn đang đọc: couple tiếng Anh là gì? Định nghĩa – Khái niệm couple tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ couple trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ couple tiếng Anh nghĩa là gì. couple /’kʌpl/ * danh từ Cùng xem các từ trái nghĩa với couple with trong bài viết này. couple with. (phát âm có thể chưa chuẩn) Trái nghĩa với "couple with" là: không tìm thấy từ trái nghĩa với từ này. Chào mừng đến với Hệ thống từ điển Trái nghĩa, hãy nhập từ khoá để tra! 7OySQCu. Dịch Sang Tiếng ViệtDanh từ1. đôi, cặp2. đôi vợ chồng; cặp nam nữ đã lấy nhau hoặc đã đính hôn; cặp nam nữ nhảy quốc tế3. dây xích cặp buộc liền một cặp chó săn4. cặp chó săn5. cơ khí ngẫu lực6. điện học cặpNgoại Động từ1. buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi2. nối, hợp lại, ghép lại3. cho cưới, cho lấy nhau4. gắn liền, liên tưởng5. điện học mắc, nốiNội Động từ1. lấy nhau, cưới nhau người2. giao cấu loài vậtTừ điển chuyên ngành y khoa Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt Từ điển Anh-Việt C couple Bản dịch của "couple" trong Việt là gì? chevron_left chevron_right Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ English Cách sử dụng "couple" trong một câu She did everything in a couple of takes. Within a couple of years, over 500,000 dance courses had been sold. The money ran out after he stayed for a couple of days in a good hotel. Up to five trainsets can be coupled together. The couple married in 1965 and had two sons. Từ đồng nghĩaTừ đồng nghĩa trong tiếng Anh của "couple"coupleEnglishbracecopulatecouple oncouple upcoupletdistichduadduetduodyadmatchmatematespairpair off cách phát âm Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9 Đăng nhập xã hội All of this knowledge is coupled with the remarkable management skills that he acquired as a partner at a law cả những kiến thức này đều đi đôi với những kỹ năng quản lý đáng chú ý mà ông ấy có được với tư cách là đối tác của một công ty luật. such a color solution makes this apartment far lighter and more positive, than it was before. dung dịch màu như vậy làm cho căn hộ này nhẹ hơn và tích cực hơn so với trước also coupled with the inability of the organs in the body to properly break down food components result in increased weight này cũng đi đôi với sự bất lực của các cơ quan trong cơ thể để xác phá vỡ các thành phần thực phẩm cho kết quả đạt được trọng lượng tăng are two essential needs in human life,to bring beauty to life coupled with the sublimation in the là hai nhu cầu cần thiết trong đời sống con người,nhằm mang lại nét đẹp cho cuộc sống đi đôi với sự thăng hoa trong tâm with a great, enticing meta description and title tag, they make your snippet stand out from the crowd. và thẻ tiêu đề, họ làm cho đoạn mã của bạn đứng ra khỏi đám lizard's head, coupled with frighteningly sharp teeth in its đầu thằn lằn, ghép với những cái răng sắc bén đáng sợ trong miệng us it means Morality, Concentration, and Intuitive Wisdom coupled with the sense of với chúng ta nó có nghĩa là đạo đức, sự Tập trung, và trí tuệ trực quan đi cặp với ý thức cấp on the other hand,if a business has great marketing coupled with a great product or service the results can be khác, nếumột doanh nghiệp có tiếp thị tuyệt vời cùng với một sản phẩm hoặc dịch vụ tuyệt vời thì kết quả có thể rất đáng chú technical knowledge of SEO coupled with a corresponding strategic content marketing plan is the on line marketer's secret kiến thức kỹ thuật của SEO cùng với một kế hoạch tiếp thị nội dung tương ứng chiến lược là vũ khí bí mật mới của tiếp thị trực tool-making is of little consequence unless it is coupled with the ability to cooperate with many nhưng, làm được dụng cụ thì ít có hệ quả quan trọng,trừ khi nó được ghép cặp với khả năng để hợp tác với nhiều những người truly believe that my cycling coupled with a sensible approach to healthy eating will get me back to goal thật sự tin rằng đi xe đạp của tôi cùng với một cách tiếp cận hợp lý để ăn uống lành mạnh sẽ nhận tôi trở lại đến mục tiêu một lần nữa. purple walls can make it difficult to turn off a racing mind and switch into sleep mode. những bức tường màu tím có thể làm cho nó khó khăn để tắt một tâm đua xe và chuyển sang chế độ optocouplera light-emitting diodeLED coupled with a photo transistor can be used to isolate control and controlled optocoupler một diode phát sáng LED cùng với một transistor ảnh có thể được sử dụng để cô lập mạch điều khiển và điều that does not mean that every Linux distributionwould work with 256 MB of RAM coupled with an outdated nhiên, điều đó không có nghĩa là mỗi bản phân phối Linux sẽI am convinced the naturally aspirated engine coupled with a hybrid system can be the right answer.".Kết hợp động cơ hút khí tự nhiên với một hệ thống hybrid có thể sẽ là câu trả đúng dành cho Lamborghini.".Next, Common Ownership needs to be coupled with at least two of the bullet points to indicate“Violations of this policy”.Kế tiếp, Sở hữu chung cần phải được kết hợp ít nhất 2 điểm chính để chỉ ra“ các vi phạm trong chính sách này”.The powerplant is coupled with a close-ratio ZF 8-speed automatic powerplant được kết hợp với một tỷ lệ cận ZF 8 tốc độ truyền tải tự result is fat buds with a classic cheese taste andsmell coupled with a long lasting, physical chất béo với một hương vị phô mai cổ điển vàmùi cùng với một cao lâu dài, thể chất lâu with the{{T30}} onward, IBM introduced the UltraNav,a combination of both the traditional TrackPoint coupled with a programmable T30 IBM giới thiệu UltraNav, một sự kết hợp của cả haiTrackPoint truyền thống kết hợp với một touchpad lập many modern alarm systems, shock sensors are the primary theft detectors,Trong nhiều hệ thống chống trộm hiện đại, cảm biến xung động chủ yếu là các đầu dò phát hiện kẻ trộm nhưngchúng thường được dùng cặp đôi với cảm biến engine of this Civic model will be coupled with a six-speed manual cơ của mẫuCivic này sẽ được kết hợp với một tay sáu tốc độ truyền buds with a classic cheese taste and smell coupled with a long lasting, physical chất béo với một hương vị phô mai cổ điển và mùi cùng với một cao lâu dài, thể chất lâu 's experience showed that domestic reform coupled with international integration is an effective way to generate strong drive for fast and sustainable nghiệm của Việt Nam chothấy cải cách trong nước đi đôi với hội nhập quốc tế là phương thức hiệu quả để tạo nên nguồn động lực mạnh mẽ cho phát triển nhanh và bền said an expanding range of applications and business models coupled with falling modem costs are key factors driving the growth of connected cáo cũng cho biết một phạm vi rộng các ứng dụng và mô hình kinh doanh đi đôi với giảm chi phí modem là những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của các thiết bị kết policies, coupled with economic pressures stemming from the 1973 oil crisis, resulted in the rapid collapse of Madagascar's economy and a sharp decline in living standards, and the country had become completely bankrupt by chính sách này đi đôi với các áp lực kinh tế bắt nguồn từ Khủng hoảng dầu mỏ 1973 khiến cho kinh tế Madagascar nhanh chóng sụp đổ và mức sinh hoạt suy giảm mạnh, còn quốc gia thì hoàn toàn phá sản vào năm with a shoulder line that runs the length of the car, a neatly sculpted hood, and finely developed surfacing on its side panels, the S90 presents an attractive look in a typically understated Swedish với một dòng vai mà chạy suốt chiều dài của chiếc xe, một mui xe gọn gàng điêu khắc, và bề mặt mịn phát triển trên mặt bên của nó, S90 trình bày một cái nhìn hấp dẫn một cách Thụy Điển thường system used the sameanalog signal processors as their earlier designs, coupled with a NII Argon-designed Ts100 digital thống này sử dụng cùng bộ xử lý tín hiệu tương tự analog signalvới những thiết kế trước đó của họ, ghép với một máy tính số Ts100 do NII Argon thiết is most often coupled with another protocol, Transmission Control ProtocolTCP which actually assigns the packets of data that IP then routes to a thường được đi cặp với một giao thức khác, Transmission Control Protocol TCP một giao thức chỉ định các gói tài liệu mà IP hướng nó tới điểm policy should be planned and implemented in principle and in line with the full andmodern market rules coupled with open investment policies, minimizing administrative barriers to access and leaving the sách giá cả cần hoạch định và thực thi trên nguyên tắc và phù hợp với quy luật thị trường đầy đủ vàhiện đại đi đôi với chính sách đầu tư thông thoáng, giảm đến mức thấp nhất các rào cản hành chính trong tiếp cận và rời bỏ thị ICO factory, coupled with a platform allowing the creation of tokens, users will be able to create their own ICO smart contract which will simplify the whole process of setting up an máy ICO, cùng với một nền tảng cho phép tạo ra các token, người dùng sẽ có thể tạo ra hợp đồng thông minh của riêng ICO của họ, giúp đơn giản hóa toàn bộ quá trình thiết lập một ICO. Question Cập nhật vào 15 Thg 8 2018 Tiếng Anh Mỹ Tương đối thành thạo Tiếng Indonesia Tiếng Anh Mỹ Tiếng Nhật Câu hỏi về Tiếng Anh Mỹ a couple of months có nghĩa là gì? Khi bạn "không đồng tình" với một câu trả lời nào đó Chủ sở hữu sẽ không được thông báo Chỉ người đăt câu hỏi mới có thể nhìn thấy ai không đồng tình với câu trả lời này. Tiếng Anh Mỹ More then one month, a couple of monthsFor example two people who date each other are a couple plural more then one. Same for other things, a couple of days, a couple of weeks and so on Tiếng Anh Mỹ "Couple" means 2, so it means 2 months. Some people will also say "a couple of ___" to refer to a small amount of something. Tiếng Anh Mỹ Tương đối thành thạo Tiếng Indonesia [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký 「我われ夫婦は、性格が正反対です。」 の、自然な英語を教えて下さい。 "We, as a couple, have exactly opposite characters." I know... Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? 身長差がちょうどいいよね。for a couple They make a great couple. cái này nghe có tự nhiên không? Từ này Twunk có nghĩa là gì? Từ này bing chilling có nghĩa là gì? Từ này delulu có nghĩa là gì? Từ này do u know what's better than 69? it's 88 because u get 8 twice. please explain the joke. ... Từ này Before was was was, was was is có nghĩa là gì? Từ này Bây giờ đang khó khăn không ai cho mượn tiền. Vẫn ch bởi vậy tôi không có tiền tiêu vặt. B... Từ này Chị có nói về tôi với bạn không có nghĩa là gì? Từ này không có vấn đề gì có nghĩa là gì? Từ này Em vừa mới đạt bổng, sao lại không vui chứ? có nghĩa là gì? Từ này Tốt hơn tôi nghĩ khá nhiều. có nghĩa là gì? Từ này nắng vàng ươm, như mật trải kháp sân có nghĩa là gì? Từ này Phần lớn khách du lịch đang cuối người xuống. có nghĩa là gì? Từ này Đói có dậy ăn đâu có nghĩa là gì? Từ này Ở đây an toàn nhỉ! có nghĩa là gì? Từ này Cam on , ban van khoe chu ? mua he nam nay rat dep , cong viec van tot dep voi ban chu ? c... Previous question/ Next question Nói câu này trong Tiếng Hy Lạp như thế nào? Как сказать "привет"? Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? عسل Biểu tượng này là gì? Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản. Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này. Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản. Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn. Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp. Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác. Quà tặng là gì? Show your appreciation in a way that likes and stamps can't. By sending a gift to someone, they will be more likely to answer your questions again! If you post a question after sending a gift to someone, your question will be displayed in a special section on that person’s feed. Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm.

couple nghĩa là gì